Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắt cổ


couper le cou; égorger
Người bán hàng cắt cổ chúng ta
le vendeur nous a étrillé
(nghĩa bóng) étriller; estamper
Bị cắt cổ ở tiệm ăn
se faire estamper au restaurant
giá cắt cổ
à prix d'or



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.